Có 1 kết quả:

脂肪 zhī fáng ㄓ ㄈㄤˊ

1/1

zhī fáng ㄓ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fat (in the body, in a plant, or in food)

Bình luận 0